Có 2 kết quả:
心余力绌 xīn yú lì chù ㄒㄧㄣ ㄩˊ ㄌㄧˋ ㄔㄨˋ • 心餘力絀 xīn yú lì chù ㄒㄧㄣ ㄩˊ ㄌㄧˋ ㄔㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 心有餘而力不足|心有余而力不足[xin1 you3 yu2 er2 li4 bu4 zu2]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 心有餘而力不足|心有余而力不足[xin1 you3 yu2 er2 li4 bu4 zu2]
Bình luận 0