Có 2 kết quả:

心余力绌 xīn yú lì chù ㄒㄧㄣ ㄩˊ ㄌㄧˋ ㄔㄨˋ心餘力絀 xīn yú lì chù ㄒㄧㄣ ㄩˊ ㄌㄧˋ ㄔㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 心有餘而力不足|心有余而力不足[xin1 you3 yu2 er2 li4 bu4 zu2]

Từ điển Trung-Anh

see 心有餘而力不足|心有余而力不足[xin1 you3 yu2 er2 li4 bu4 zu2]